Năm 2024 HUYỆN BẾN LỨC bổ xung điều chính giá các nơi như sau:
TT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN TỪ… ĐẾN HẾT |
ĐƠN GIÁ (đồng/m2) |
|
THỊ TRẤN |
XÃ |
|||
PHẦN I: VỊ TRÍ TIẾP GIÁP ĐƯỜNG GIAO THÔNG | ||||
A |
QUỐC LỘ (QL) |
|
||
1 |
QL 1A | Ranh xã Long Hiệp – Rạch Ông Nhông |
5.850.000 |
|
D |
CÁC ĐƯỜNG KHÁC |
|
|
|
II |
Các đường chưa có tên |
|
|
|
12 |
Xã Thạnh Lợi |
|
|
|
12.1 |
Đường giao thông nông thôn ấp 4 (kênh ranh giáp huyện Thủ Thừa) | QLN2- Ranh Đức Huệ |
|
620.000 |
13 |
Thị trấn Bến Lức |
|
||
13.1 |
Đường D1 | Lê Văn Vịnh – Nguyễn Văn Tiếp |
5.070.000 |
|
E |
KHU DÂN CƯ TẬP TRUNG |
|
||
41 |
Khu dân cư Đạt Thuận Phát (Xã Thanh Phú) | Đường 1B, 4B, 7B, 9B |
5.000.000 |
|
Đường nội bộ còn lại |
4.000.000 |
|||
42 |
Khu nhà ở Xuân Thảo Mỹ Yên (Xã Mỹ Yên) | Trục chính đường D3 |
6.290.000 |
|
Đường nội bộ còn lại |
5.030.000 |
|||
43 |
Khu dân cư Tấn Long (Xã Thanh Phú) | ĐT 830 |
8.370.000 |
|
Trục chính đường số 1 |
7.500.000 |
|||
Đường nội bộ còn lại |
6.000.000 |
Tại mục E phần I. bổ sung nội dung như sau:
Tại mục D phần I. Sửa đổi nội dung:
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN TỪ … ĐẾN HẾT |
ĐƠN GIÁ (đồng/m2) |
|||||||
THỊ TRẤN |
XÃ |
|||||||||
CHN |
CLN |
NTS |
RSX |
CHN |
CLN |
NTS |
RSX |
|||
Phần I: VỊ TRÍ TIẾP GIÁP ĐƯỜNG GIAO THÔNG | ||||||||||
D |
CÁC ĐƯỜNG KHÁC | |||||||||
II |
Các đường chưa có tên | |||||||||
11 |
Xã Bình Đức | |||||||||
11.2 |
Đường Vàm Thủ Đoàn (Đi kênh ranh xã Tân Thành) |
150.000 |
165.000 |
150.000 |
130.000 |
– Tại mục A, D phần I. Bổ sung nội dung:
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN TỪ … ĐẾN HẾT |
ĐƠN GIÁ (đồng/m2) |
|||||||
THỊ TRẤN |
XÃ |
|||||||||
CHN |
CLN |
NTS |
RSX |
CHN |
CLN |
NTS |
RSX |
|||
Phần I: VỊ TRÍ TIẾP GIÁP ĐƯỜNG GIAO THÔNG | ||||||||||
A |
QUỐC LỘ (QL) | |||||||||
1 |
QL 1A | Ranh xã Long Hiệp – Rạch Ông Nhông |
250.000 |
250.000 |
250.000 |
142.000 |
||||
D |
CÁC ĐƯỜNG KHÁC | |||||||||
II |
Các đường chưa có tên | |||||||||
12 |
Xã Thạnh Lợi | |||||||||
12.1 |
Đường giao thông nông thôn ấp 4 (kênh ranh giáp huyện Thủ Thừa) | QL N2- Ranh Đức Huệ |
210.000 |
230.000 |
210.000 |
142.000 |
||||
13 |
Thị trấn Bến Lức | |||||||||
13.1 |
Đường D1 | Lê Văn Vịnh – Nguyễn Văn Tiếp |
250.000 |
250.000 |
250.000 |
142.000 |